Thông số kỹ thuật.
Động cơ: WEICHAI - WP2.3Q140E50.
- Dung tích xylanh: 2.289 cc.
- Công suất cực đại: 140 (Ps)/3.200 (vòng/phút).
- Moment cực đại: 320 (N. M)/ 1.400 ~ 2.400 (vòng/phút).
Hộp số: Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống phanh: Phanh chính: Tang trống, Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, có ABS.
Phanh dừng: Tang trống, Cơ khí, cáp kéo tác động lên trục thứ cấp của hộp số.
Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống lái: Trục vít - Êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo: Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ.
Lốp xe: 7.00R16.
Thùng nhiên liệu: 100 lít.
Độ vượt dốc lớn nhất: 29%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6,76 m.
Tốc độ lớn nhất: 96 km/h.
Thùng kín.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.400 x 2.080 x 2.950 (mm).
Vệt bánh trước: 1.577 (mm).
Vệt bánh sau: 1.586 (mm).
Chiều dài cơ sở: 3.400 (mm).
Khoảng sáng gầm xe: 185 (mm).
Kích thước DxRxC: 4.450 x 1.950 x 1.900 (mm).
Thể tích thùng hàng: 16,49m3.